Hệ số Beta (β) là thước đo mức độ biến động hay rủi ro hệ thống của chứng khoán hoặc danh mục đầu tư so với toàn bộ thị trường (thường là S&P 500). Hệ số Beta sẽ giúp nhà đầu tư xác định được hướng đi của cổ phiếu có chung hướng với thị trường không.
1. Hệ số beta chứng khoán là gì?
Hệ số beta chứng khoán đó là hệ số đo lường mức biến động hay thước đo rủi ro hệ thống của một chứng khoán riêng lẻ với mức biến động, rủi ro chung của toàn bộ thị trường chứng khoán.
Hiểu đơn giản hơn, hệ số beta chứng khoán chính là hệ số đo lường mức độ rủi ro của một cổ phiếu cụ thể với mức độ rủi ro chung của thị trường chứng khoán. Qua đó các nhà đầu tư có thể xác định được đối tượng đầu tư phù hợp với khả năng chịu đựng rủi ro của mình.
|
Hệ số beta chứng khoán là hệ số đo lường mức độ rủi ro của cổ phiếu |
Các chỉ số beta trong chứng khoán
Trong thị trường chứng khoán, chỉ số beta thường được so sánh với 1 để xác định rủi ro của một cổ phiếu. Việc tăng 10% trong lợi nhuận thị trường được phản ánh như là 10% tăng thêm trong lợi nhuận một chứng khoán cụ thể.
Trong chứng khoán có một số chỉ số beta như sau:
– Chỉ số β= 0: Nếu một cổ phiếu có chỉ số beta bằng 0, có nghĩa là sự thay đổi giá trị của cổ phiếu hoàn toàn độc lập so với thị trường.
– Chỉ số β > 0: Nếu cổ phiếu có hệ số Beta lớn hơn 0 sẽ có 3 trường hợp xảy ra:
- Nếu β = 1: Mức biến động giá của chứng khoán bằng mức biến động của thị trường. Nghĩa là chứng khoán này di chuyển cùng bước đi của thị trường.
- Nếu β < 1: Mức biến động giá của chứng khoán thấp hơn mức biến động của thị trường. Có nghĩa là chứng khoán đó có mức độ biến động ít hơn mức thay đổi của thị trường.
- Nếu β >1: Mức biến động giá của chứng khoán cao hơn mức biến động của thị trường. Trường hợp này đồng nghĩa với việc cổ phiếu này có khả năng sinh lời cao, nhưng đồng thời tiềm năng rủi ro cũng khá lớn. Ví dụ: Hệ số β của cổ phiếu A = 1,5748, điều này có nghĩa mức độ rủi ro của cổ phiếu này nhiều hơn mức độ rủi ro của thị trường (xấp xỉ đến 57,48%). Như vậy, mức độ rủi ro của cổ phiếu này so với thị trường là tương đối lớn và hệ số beta này cho thấy cổ phiếu A có lợi nhuận cao nhưng cũng rủi ro cao.
– Chỉ số β < 0: Một cổ phiếu có chỉ số Beta thấp hơn 0 thì cổ phiếu có xu hướng biến động ngược chiều với biến động của thị trường.
2. Cách tính chỉ số beta trong chứng khoán
Trong chứng khoán thì chỉ số beta được tính toán theo công thức sau:
|
Hệ số beta chứng khoán được tính dựa trên tỷ suất sinh lời |
Trong đó:
- Ri: tỷ suất sinh lời của chứng khoán e
- Rm: tỷ suất sinh lời của thị trường
- Covar (Ri, Rm): hiệp phương sai giữa tỷ suất sinh lợi chứng khoán e và tỷ suất sinh lợi của thị trường
- Var (Rm): Phương sai của tỷ suất sinh lợi thị trường
Ví dụ:
- Tỷ suất sinh lời của chứng khoán B là 20%
- Tỷ suất sinh lời của thị trường là 10%
- Tỷ lệ phi rủi ro của khoản đầu tư là 2%
Từ các thông số trên chúng ta dễ dàng tính được, mức chênh lệch giữa tỷ suất sinh lời của chứng khoán B và tỷ lệ phi rủi ro sẽ là 18% (20% – 2%).
Còn mức chênh lệch giữa tỷ suất sinh lời của thị trường và tỷ lệ phi rủi ro là 8% (10% – 2%).
Như vậy, hệ số beta chứng khoán sẽ được tính bằng mức chênh lệch giữa tỷ suất sinh lời chứng khoán B với tỷ lệ phí rủi ro chia cho mức chênh lệch giữa tỷ suất sinh lời của thị trường và tỷ lệ phi rủi ro. Cụ thể:
Hệ số β = 18/8 = 2,25
Hệ số beta này cho thấy rằng chứng khoán B có mức độ rủi ro lớn hơn mức độ rủi ro của thị trường (xét theo trường hợp β > 1). Điều này đồng nghĩa cùng với việc chứng khoán B có khả năng sinh lời cao, khi đầu tư có thể thu về lợi nhuận cao, tuy nhiên đầu tư vào chứng khoán này sẽ tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn. Cho nên các nhà đầu tư cần sự tính toán và tìm hiểu kỹ càng:
- Nếu nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao, có khả năng chống chịu rủi ro thì nên đầu tư vào chứng khoán B
- Nếu nhà đầu tư chấp nhận rủi ro thấp thì không nên đầu tư vào chứng khoán B.
3. Ý nghĩa của hệ số beta trong chứng khoán
Việc tính toán chỉ số beta trong đầu tư chứng khoán có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với các nhà đầu tư. Theo đó:
Chỉ số Beta giúp các nhà đầu tư hiểu, liệu một cổ phiếu có đi cùng hướng với các cổ phiếu trong thị trường hay không và mức độ biến động hay rủi ro của nó so với thị trường. Nhà đầu tư thường so sánh hệ số beta với 1 để xác định rủi ro của cổ phiếu, từ đó đưa ra quyết định đầu tư.
Việc tính toán giá trị hệ số beta sẽ giúp nhà đầu tư so sánh được mức độ biến động giá của cổ phiếu một công ty so với mức độ biến động chung trên thị trường. Qua đó có đưa ra các quyết định đầu tư và quản lý phù hợp.
|
Hệ số beta giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp |
Hệ số beta thể hiện mối quan hệ giữa mức độ rủi ro của một tài sản riêng lẻ (ở đây là cổ phiếu) so với mức độ rủi ro/biến động chung của toàn thị trường. Hệ số beta sẽ thay đổi khi điều kiện nền kinh tế thay đổi.
Chỉ số beta là tham số quan trọng trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), được tính toán dựa trên phân tích quy hồi. Hiểu đơn giản, hệ số beta thể hiện mức độ phản ứng của chứng khoán đối với sự biến động của thị trường chung.
Hệ số beta trong chứng khoán là một trong những hệ số quan trọng, và có ý nghĩa trong việc định hướng các quyết định đầu tư của nhà đầu tư. Thông qua việc tính toán hệ số beta các nhà đầu tư sẽ có hướng đi cụ thể, lựa chọn được chứng khoán phù hợp nhằm mang lại lợi nhuận cao cho mình.
Theo: thebank
Đăng nhận xét